Bảng tính giá McCash quy đổi từ thẻ cào, thẻ game
Dựa theo mức phí đổi thẻ trừ đi của từng loại để quy ra số McCash còn nhận được vào tài khoản MuaCash.
Tỉ lệ mức phí đổi thẻ cào điện thoại, thẻ game có thể thay đổi theo thời gian mà bảng này chưa kịp cập nhật. Mức phí xử lí thẻ cào trong mục nạp McCash bằng thẻ cào là chính xác và cập nhật mới nhất.
SỐ LƯỢNG MCCASH NHẬN ĐƯỢC SAU KHI TRỪ PHÍ XỬ LÍ THẺ CÀO
Mệnh giá | Viettel | Vinaphone | MobiFone | FPT Gate | Zing | Garena |
- Phí 27% | - Phí 25% | - Phí 25% | - Phí 29% | - Phí 30% | - Phí 30% | |
10,000 | 7.3 | 7.5 | 7.5 | 7.1 | 7 | - |
20,000 | 14.6 | 15 | 15 | 14.2 | 14 | 14 |
30,000 | 21.9 | 22.5 | 22.5 | 21.3 | 21 | - |
50,000 | 36.5 | 37.5 | 37.5 | 35.5 | 35 | 35 |
100,000 | 73 | 75 | 75 | 71 | 70 | 70 |
200,000 | 146 | 150 | 150 | 142 | 140 | 140 |
300,000 | 219 | 225 | 225 | 213 | 210 | - |
500,000 | 365 | 375 | 375 | 355 | 350 | 350 |
1,000,000 | 730 | - | - | 710 | 700 | - |
2,000,000 | - | - | - | 1420 | - | - |